Arabica, Robusta, Liberica – Hành trình khám phá ba “tính cách” cà phê khác biệt
Bạn có bao giờ tự hỏi: Tại sao cùng là cà phê, mà có ly lại dịu nhẹ, thơm trái cây – có ly lại đắng gắt, tỉnh táo ngay lập tức? Câu trả lời nằm ở hạt cà phê – trái tim tạo nên mọi tách cà phê chúng ta thưởng thức mỗi ngày.
Trên thế giới hiện có hơn 100 loài cà phê khác nhau, nhưng chỉ có ba loại chính được trồng và sử dụng rộng rãi nhất: Arabica, Robusta, và Liberica. Chúng không chỉ khác nhau về hương vị, mà còn mang theo những câu chuyện riêng, như ba cá tính rất rõ ràng:
- Arabica – Thanh thoát, dịu dàng như sáng sớm mùa thu
Arabica được mệnh danh là “nữ hoàng” trong thế giới cà phê. Loại hạt này chiếm đến 60–70% sản lượng cà phê toàn cầu, và là lựa chọn hàng đầu của các quán cà phê specialty.
Nguồn gốc: Được phát hiện đầu tiên tại vùng cao nguyên Ethiopia, sau đó lan rộng sang Yemen, Brazil, Colombia và nhiều nước châu Mỹ Latinh.
Đặc điểm hạt: Hạt thuôn dài, rãnh uốn lượn mềm mại – như chính tính cách của nó.
Hương vị: Tinh tế, có độ chua nhẹ (chua thanh, không chua gắt), hậu ngọt. Gợi nhớ đến mùi trái cây chín, hoa khô, caramel hoặc chocolate đen.
Hàm lượng caffeine: Thấp (~1–1.5%), vì vậy phù hợp để thưởng thức nhẹ nhàng mà không bị “quá kích thích”.
- Robusta – Mạnh mẽ, quyết đoán như một cái bắt tay chắc nịch
Nếu Arabica là buổi sáng nhẹ nhàng, thì Robusta là liều “tỉnh táo” cho những ngày nhiều deadline.
Nguồn gốc: Có mặt nhiều ở Trung – Tây Phi, Đông Nam Á. Việt Nam là quốc gia xuất khẩu Robusta lớn nhất thế giới, đặc biệt tại các vùng như Buôn Ma Thuột, Gia Lai, Lâm Đồng.
Đặc điểm hạt: Hạt tròn, nhỏ, rãnh thẳng – đơn giản và không kiểu cách.
Hương vị: Đậm đà, đắng rõ, ít chua. Khi rang đậm, Robusta mang hương vị gắt hơn, thường đi kèm với mùi khói, gỗ, đôi khi hơi đất.
Hàm lượng caffeine: Cao (~2–2.7%) – lý do khiến bạn “bừng tỉnh” chỉ sau vài ngụm.
- Liberica – Lạ lùng, khó đoán và… quyến rũ kỳ lạ
Liberica là dòng cà phê “ít gặp” nhất trong ba loại chính – và có lẽ cũng là loại khó chiều người uống nhất.
Nguồn gốc: Xuất hiện đầu tiên ở Tây Phi, sau đó được trồng tại Malaysia, Philippines, Indonesia. Tại Việt Nam, Liberica có ở một vài vùng nhỏ thuộc Bảo Lộc và Đắk Nông.
Đặc điểm hạt: Rất to, không đều, hình dáng bầu dục đặc trưng.
Hương vị: Gỗ mục, trái cây lên men, mùi thuốc lá nhẹ, khói – đôi khi hơi “nồng” và kén người uống. Nhưng nếu quen rồi, bạn sẽ bị nghiện cái sự lạ đó.
Hàm lượng caffeine: Trung bình (~1.5–1.8%)
Cà phê là trải nghiệm – không chỉ là thức uống. Cũng như âm nhạc có jazz, rock, indie – cà phê cũng có sự đa dạng của riêng nó. Và thật tuyệt khi bạn biết mình đang uống loại hạt gì, đang trải nghiệm câu chuyện nào đằng sau từng giọt đắng. Dù là ai, hãy để tách cà phê mỗi ngày không chỉ là “thói quen” – mà là một cuộc khám phá vị giác không ngừng nghỉ.
