Cà phê từ lâu đã chiếm một vị trí quan trọng trong văn hóa ẩm thực toàn cầu và trở thành thức uống quen thuộc của nhiều tầng lớp cộng đồng. Nhắc đến cà phê, hầu hết chúng ta đều hình dung đến những hạt cà phê rang màu nâu đậm với hương thơm quyến rũ. Tuy nhiên, một xu hướng mới đang dần lan rộng: cà phê nhân xanh – nguyên liệu cà phê ở dạng thô, chưa rang – ngày càng tiếp cận gần hơn với người tiêu dùng hiện đại.
Trong bài viết này, hãy cùng Phương Vy Coffee khám phá sâu hơn về cà phê nhân xanh – từ định nghĩa, phân loại, đến giá trị dinh dưỡng và sức khỏe.
1. Cà phê nhân xanh là gì?
Cà phê nhân xanh (green bean coffee) là hạt cà phê sau khi đã tách bỏ lớp vỏ ngoài nhưng chưa trải qua quá trình rang. Đây là dạng nguyên thủy nhất của cà phê, còn giữ nguyên màu sắc xanh xám hoặc vàng nhạt đặc trưng.
Lớp vỏ lụa bên ngoài hạt cũng được loại bỏ nhằm giúp quá trình rang diễn ra đều và hiệu quả hơn. Nếu lớp vỏ lụa không được sàng lọc kỹ, nó có thể gây cản trở trong quá trình rang và ảnh hưởng đến chất lượng chiết xuất khi pha.
2. Phân loại cà phê nhân xanh
Cà phê nhân xanh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm kích cỡ, giống cây và phương pháp sơ chế:
2.1. Phân loại theo kích cỡ hạt
Kích thước hạt là một yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng và ảnh hưởng đến quá trình rang – pha. Ngành cà phê sử dụng các loại sàng (với lỗ kích thước từ 9 đến 20, tương đương 3,5–8 mm) để phân loại hạt. Hạt có kích cỡ từ sàng 16 đến 20 thường được ưu tiên cho các dòng cà phê rang xay cao cấp.
Tuy cùng kích cỡ, mỗi quốc gia lại có tên gọi riêng cho hạt cà phê. Ví dụ:
- Kenya: gọi hạt lớn là AA.
- Colombia: gọi là Supremo.
- Mỹ La Tinh: thường gọi là Superior.
2.2. Phân loại theo chủng loại
Hiện nay, hai chủng cà phê chính chiếm ưu thế trên thị trường là:
- Arabica: Được trồng ở vùng cao với khí hậu mát mẻ, cây Arabica cho hương vị phong phú, hậu vị ngọt và chua thanh đặc trưng. Tuy nhiên, cây khá mẫn cảm với sâu bệnh và đòi hỏi điều kiện chăm sóc khắt khe.
- Robusta: Có sức chống chịu cao với sâu bệnh và khí hậu khắc nghiệt, dễ canh tác hơn và cho năng suất cao. Tuy nhiên, Robusta thường ít phức tạp về hương vị, nồng độ caffeine cao và vị đắng rõ rệt.
2.3. Phân loại theo phương pháp sơ chế
Cách sơ chế hạt cà phê ảnh hưởng lớn đến hương vị và chất lượng thành phẩm. Có 3 phương pháp phổ biến:
- Chế biến ướt (Washed): Hạt cà phê được xát vỏ, lên men và rửa sạch lớp nhầy, sau đó phơi khô. Phương pháp này giúp giữ lại sự thanh sạch, trong trẻo trong hương vị.
- Chế biến mật ong (Honey): Sau khi xát vỏ, hạt cà phê được phơi cùng lớp thịt quả. Lượng đường tự nhiên trong thịt quả ngấm vào nhân tạo nên hương ngọt dịu, màu sắc sẫm giống mật ong.
- Chế biến khô (Natural): Trái cà phê được phơi nguyên quả, sau đó mới xát vỏ lấy nhân. Hạt có màu sẫm, vị đậm đà, mang đặc trưng trái cây lên men tự nhiên.
3. Tác dụng của cà phê nhân xanh đối với sức khỏe
Không chỉ là nguyên liệu cho tách cà phê thơm ngon, cà phê nhân xanh còn được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm chức năng và làm đẹp.
Thành phần nổi bật nhất là axit chlorogenic – chất chống oxy hóa tự nhiên có thể giúp:
- Hỗ trợ kiểm soát đường huyết
- Giảm cân và chuyển hóa mỡ thừa
- Ngăn ngừa tổn thương tế bào và các gốc tự do
Các sản phẩm chiết xuất từ cà phê xanh ngày nay đã được sử dụng phổ biến trong các loại viên uống hoặc bột pha hỗ trợ sức khỏe.
4. Lời kết
Cà phê nhân xanh mang trong mình tiềm năng to lớn không chỉ trong ngành rang xay mà còn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và phong cách sống. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cà phê ở dạng nguyên bản.
