Giới thiệu
Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất cà phê hàng đầu thế giới, với sản lượng đứng thứ hai toàn cầu. Nhờ điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng đa dạng và kỹ thuật canh tác truyền thống kết hợp hiện đại, nước ta sở hữu hệ sinh thái cà phê vô cùng phong phú.
Dưới đây là 8 giống cà phê nổi bật nhất tại Việt Nam, đại diện cho sự tinh túy và chiều sâu của ngành cà phê nội địa.
1. Cà phê Robusta (Cà phê Vối)
- Đặc điểm: Hạt nhỏ, tròn, chứa hàm lượng caffeine cao từ 2.2% đến 2.7%.
- Hương vị: Vị mạnh mẽ, đắng rõ, hậu vị đậm – phù hợp với người ưa cà phê “nặng đô”.
- Khu vực trồng chính: Đắk Lắk, Gia Lai, Kon Tum.
Robusta là giống cà phê chủ lực tại Việt Nam, chiếm hơn 90% tổng sản lượng. Thường được dùng trong cà phê phin, hoặc pha trộn với Arabica để cân bằng hương vị.
2. Cà phê Arabica (Cà phê Chè)
- Đặc điểm: Hạt dài, bầu dục, hàm lượng caffeine thấp (1–1.5%).
- Hương vị: Chua thanh, thơm nhẹ, hậu vị tinh tế.
- Khu vực trồng chính: Lâm Đồng, Sơn La, Quảng Trị.
Đây là giống cà phê cao cấp và được giới chuyên môn đánh giá rất cao. Phù hợp cho các dòng cà phê Espresso, Cappuccino, Latte.
3. Cà phê Culi (Peaberry)
- Đặc điểm: Mỗi quả cà phê chỉ có 1 hạt tròn duy nhất, thay vì 2 hạt như thông thường.
- Hương vị: Vị đậm đà, đắng sâu, caffeine cao.
- Tỷ lệ xuất hiện: Chỉ chiếm khoảng 5–10% trong tổng số hạt thu hoạch.
Cà phê Culi thường được trộn cùng Robusta hoặc Arabica để tăng độ đậm và chiều sâu cho hương vị cuối.
4. Cà phê Moka – “Nữ hoàng cà phê” Việt Nam
- Đặc điểm: Là một nhánh của Arabica, khó trồng, năng suất thấp.
- Hương vị: Chua thanh khiết, mùi thơm nồng nàn, hậu ngọt nhẹ.
- Khu vực trồng chính: Đà Lạt (Lâm Đồng).
Do yêu cầu chăm sóc cao và sản lượng ít, Moka là một trong những loại cà phê hiếm và có giá trị cao nhất tại Việt Nam.
5. Cà phê Catimor – Lai tạo giữa Arabica & Robusta
- Đặc điểm: Kháng sâu bệnh tốt, năng suất cao.
- Hương vị: Kết hợp giữa hương thơm nhẹ của Arabica và độ đậm của Robusta.
- Khu vực trồng: Lâm Đồng, Quảng Trị, Sơn La.
Catimor phù hợp với những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa thanh và mạnh, giữa chua và đắng.
6. Cà phê Bourbon – Cà phê cao cấp dành cho gu tinh tế
- Đặc điểm: Nhánh quý hiếm của giống Arabica.
- Hương vị: Ngọt nhẹ, chua thanh, hậu vị kéo dài.
- Nguồn gốc: Đảo Bourbon (Réunion) – hiện trồng tại cao nguyên Lâm Đồng.
Bourbon thích hợp dùng trong các phương pháp pha pour-over, v60, siphon – nơi hương vị cần được thể hiện rõ ràng nhất.
7. Cà phê Typica – Tổ tiên của giống Arabica hiện đại
- Đặc điểm: Năng suất thấp, dễ sâu bệnh, yêu cầu điều kiện chăm sóc kỹ.
- Hương vị: Phức tạp – chua nhẹ, ngọt thanh, hậu vị êm.
- Trồng hạn chế tại một số khu vực cao nguyên Lâm Đồng.
Đây là giống cà phê dành cho người thưởng thức chuyên sâu, yêu thích những tầng hương vị phức hợp và cổ điển.
8. Cà phê Liberica – Hương vị trái cây độc đáo
- Đặc điểm: Hạt lớn, không đồng đều, ít phổ biến.
- Hương vị: Hương trái cây đậm, hậu vị đắng mạnh và khác biệt.
- Khu vực trồng: Một số vùng ở Tây Nguyên, trồng hạn chế.
Do đặc điểm hương vị riêng biệt, Liberica thường được dùng để pha trộn tạo nên những trải nghiệm mới lạ.
Kết luận
Mỗi loại hạt cà phê tại Việt Nam mang trong mình bản sắc vùng miền, thể hiện rõ ảnh hưởng từ thổ nhưỡng, độ cao, khí hậu và kỹ thuật canh tác. Sự đa dạng này không chỉ góp phần đưa cà phê Việt trở thành một trong những nền cà phê lớn trên thế giới, mà còn mang đến vô số lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng trong nước và quốc tế.
