✅ 1. Nghiên cứu thị trường và xác định khách hàng mục tiêu
- Khách hàng chính: nhân viên văn phòng, sinh viên, người đi làm vội.
- Vị trí phù hợp: gần trường học, bệnh viện, khu văn phòng, trạm xe buýt/tàu điện.
- Thói quen tiêu dùng: cà phê sáng, giữa buổi, hoặc chiều muộn.
✅ 2. Xây dựng mô hình kinh doanh
- Phong cách quán: nhỏ gọn, hiện đại, dễ nhận diện (container, kiosk, xe đẩy…).
- Loại đồ uống: cà phê pha máy, cold brew, trà sữa, nước ép.
- Dịch vụ phụ trợ: giao hàng qua app (Grab, Baemin, ShopeeFood…), tích điểm khách hàng thân thiết.
✅ 3. Lập kế hoạch tài chính
- Chi phí khởi nghiệp (ước tính):
- Máy pha cà phê: 15–30 triệu
- Nguyên liệu ban đầu: 5–10 triệu
- Thiết kế – trang trí quán: 10–20 triệu (nếu là kiosk hoặc container)
- Phí thuê mặt bằng: tùy vị trí (~5–15 triệu/tháng)
- Marketing ban đầu: 3–5 triệu
- Doanh thu kỳ vọng: trung bình 50–200 ly/ngày × 20.000–30.000đ/ly
✅ 4. Thiết kế menu đơn giản, dễ bán
Ví dụ menu take-away hiệu quả:
| Đồ uống | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Cà phê sữa đá | 25,000 |
| Cà phê đen | 22,000 |
| Bạc xỉu | 28,000 |
| Cold Brew cam sả | 35,000 |
| Trà đào cam sả | 30,000 |
| Matcha Latte | 35,000 |
✅ 5. Chất lượng & tốc độ là ưu tiên
- Pha chế phải nhanh (dưới 2 phút/ly).
- Công thức phải ổn định và dễ huấn luyện cho nhân viên.
- Dùng ly take-away chất lượng, có logo thương hiệu nếu được.
✅ 6. Marketing & xây dựng thương hiệu
- Bắt đầu với mạng xã hội: TikTok, Instagram, Facebook.
- Tạo chương trình khuyến mãi:
- Mua 2 tặng 1 trong tuần khai trương.
- Check-in tặng topping/nâng size.
- Giao hàng online: đăng ký các app càng sớm càng tốt.
- Tận dụng tệp khách quen: làm thẻ tích điểm, ưu đãi theo tuần.
✅ 7. Vận hành & mở rộng
- Sau 3–6 tháng: đánh giá hiệu quả, điều chỉnh menu – giá bán.
- Nếu có lời ổn định → mở chi nhánh mới (franchise hoặc tự mở).
- Đào tạo nhân viên bài bản, nhất quán quy trình.
✅ Mẹo để thành công:
- Vị trí > chất lượng > giá cả: bạn cần bán ở nơi có người cần, rồi mới lo đến hương vị và giá.
- Tối ưu chi phí nguyên liệu, tránh tồn kho.
- Đừng mở menu quá nhiều – dễ loãng, khó quản lý.
| Thành phần | Ước tính chi phí |
|---|---|
| Bột cà phê (25–30g) | ~3.000 – 4.000₫ |
| Sữa đặc (nếu có) | ~1.000 – 2.000₫ |
| Đá, nước, gas/điện | ~500 – 1.000₫ |
| Ly nhựa/ly giấy (nếu mang đi) | ~1.000 – 1.500₫ |
Tiêu chí mặt bằng cho quán cà phê take-away
Ưu tiên nhà góc, 2 mặt tiền, bề ngang ≥ 4 m (2MT) hoặc ≥ 8 m (1MT)
Diện tích tối thiểu ~100 m²/sàn; có thể thuê riêng sàn trệt nếu nhà nhiều tầng
Vị trí nên là trục đường chính, gần khu dân cư/tòa nhà văn phòng, shophouse chung cư
20.000 – 30.000 đ/giờ là mức chung cho nhân viên bán cà phê mang đi:
| Hình thức | Mức lương tham khảo (TP.HCM) |
|---|---|
| Part‑time/giờ | 20k – 30k/giờ (phổ biến 23–27k/h) |
| Full‑time/tháng | 6 – 10 triệu/tháng |
