| 1 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 5 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 6 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 7 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 8 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 9 | 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 10 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 11 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 12 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 13 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 14 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 15 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 16 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 17 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 18 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông… |
| 19 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng… |
| 20 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 21 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 22 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 23 | 62010 | Lập trình máy vi tính |
| 24 | 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 25 | 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 26 | 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 27 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 28 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 29 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 30 | 95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 31 | 10770 | Sản xuất cà phê |